Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít misbruk misbruken, misbruket
Số nhiều

misbruk gđt

  1. Sự dùng bậy, lạm dụng.
    Misbruk av nødbremsen vil bli straffet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa