misbruk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misbruk | misbruken, misbruket |
Số nhiều | — | — |
misbruk gđt
Từ dẫn xuất
sửa- (1) misbruke : Dùng bậy, lạm dụng.
- (1) alkoholmisbruk: Sự lạm dụng rượu.
- (1) maktmisbruk: Sự lạm dụng quyền lực.
Tham khảo
sửa- "misbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)