Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít alkoholmisbruk alkoholmisbruken, alkoholmisbruket
Số nhiều

Danh từ sửa

alkoholmisbruk gđt

  1. Sự lạm dụng rượu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa