Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mirakel mirakelet, let
Số nhiều mirakel, mirak ler la, miraklene

mirakel

  1. Phép lạ, sự kỳ diệu, lạ lùng, phi thường.
    Miraklenes tid er forbi.
    Som ved et mirakel slapp han fra ulykken uten en skramme.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa