Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪr.ɪ.kəl/

Danh từ

sửa

miracle (số nhiều miracles)

  1. (Tôn giáo) Phép lạ, phép mầu, phép thần diệu.
  2. Điều thần diệu, điều huyền diệu.
  3. Điều kỳ lạ, kỳ công.
    a miracle of ingenuity — một sự khéo léo kỳ lạ
    a miracle of architecture — một kỳ công của nền kiến trúc
  4. (Lịch sử) Kịch thần bí.

Thành ngữ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
kịch thần bí

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ʁakl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
miracle
/mi.ʁakl/
miracles
/mi.ʁakl/

miracle /mi.ʁakl/

  1. Điều thần diệu, điều huyền diệu, phép lạ, phép mầu.
  2. Điều kỳ lạ, kỳ công.
    Miracle d’architecture — kỳ công về kiến trúc
  3. (Lịch sử) Kịch thần bí.
    c’est un miracle de vous voir — mấy khi đã gặp được anh
    crier miracle; crier au miracle — thán phục; kinh ngạc
    par miracle — may sao

Tham khảo

sửa