Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minnow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.ˌnoʊ/
Danh từ
sửa
minnow
/ˈmɪ.ˌnoʊ/
(
Động vật học
)
Cá
tuế
(họ cá chép).
Thành ngữ
sửa
triton among the minnows
:
Con
hạc
trong đàn
gà
.
to throw out a minnor to catch a whale
:
Thả
con
săn sắt
bắt
con
cá sộp
.
Tham khảo
sửa
"
minnow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)