Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌleɪ.ɜː/

Danh từ

sửa

minelayer /.ˌleɪ.ɜː/

  1. <hải> tàu thả thuỷ lôi.
  2. <không> máy bay thả mìn.

Tham khảo

sửa