Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪnd.fəl/

Tính từ

sửa

mindful /ˈmɑɪnd.fəl/

  1. Chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới.

Tham khảo

sửa