Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌbloʊ.ɪŋ/

Tính từ sửa

mind-blowing /.ˌbloʊ.ɪŋ/

  1. Làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác.

Tham khảo sửa