Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mind-blowing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbloʊ.ɪŋ/
Tính từ
sửa
mind-blowing
/.ˌbloʊ.ɪŋ/
Làm cho
mê mẩn
sững sờ
;
gây
ảo giác
.
Tham khảo
sửa
"
mind-blowing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)