Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mincemeat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪnts.ˌmit/
Danh từ
sửa
mincemeat
/ˈmɪnts.ˌmit/
Nhân quả
băm
(nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ).
Thành ngữ
sửa
to make mincemeat of
:
Băm
nhỏ,
băm
vụn
, đập
nát
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
mincemeat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)