millième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ljɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | millième /mi.ljɛm/ |
millième /mi.ljɛm/ |
Giống cái | millième /mi.ljɛm/ |
millième /mi.ljɛm/ |
millième /mi.ljɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | millième /mi.ljɛm/ |
millièmes /mi.ljɛm/ |
Số nhiều | millième /mi.ljɛm/ |
millièmes /mi.ljɛm/ |
millième /mi.ljɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
millième /mi.ljɛm/ |
millièmes /mi.ljɛm/ |
millième gđ /mi.ljɛm/
Tham khảo
sửa- "millième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)