millet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪ.lət/
Danh từ sửa
millet /ˈmɪ.lət/
Tham khảo sửa
- "millet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.jɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
millet /mi.jɛ/ |
millet /mi.jɛ/ |
millet gđ /mi.jɛ/
Tham khảo sửa
- "millet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)