Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.lət/

Danh từ

sửa

millet /ˈmɪ.lət/

  1. (Thực vật học) Cây .
  2. Hạt .

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
millet
/mi.jɛ/
millet
/mi.jɛ/

millet /mi.jɛ/

  1. (Thực vật học) Cỏ .
  2. (Y học) Hạt mí mắt.
    millet d’Italie — cây kê

Tham khảo

sửa