mille-feuille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mil.fœj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mille-feuille /mil.fœj/ |
mille-feuilles /mil.fœj/ |
mille-feuille gc /mil.fœj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mille-feuille /mil.fœj/ |
mille-feuilles /mil.fœj/ |
mille-feuille gđ /mil.fœj/
Tham khảo
sửa- "mille-feuille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)