Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
milky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪɫ.ki/
Tính từ
sửa
milky
/ˈmɪɫ.ki/
(
Thuộc
)
Sữa
,
như
sữa
,
có
sữa
,
nhiều
sữa
.
Trắng đục
(như sữa).
Yếu ớt
,
ẻo lả
;
hiền lành
,
nhu mì
.
Tham khảo
sửa
"
milky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)