Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
milicien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.li.sjɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
milicien
/mi.li.sjɛ̃/
miliciens
/mi.li.sjɛ̃/
milicien
gđ
/mi.li.sjɛ̃/
Anh
dân quân
,
anh
tự vệ
.
Lính
bảo an
.
Tham khảo
sửa
"
milicien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)