Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.sjɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milicien
/mi.li.sjɛ̃/
miliciens
/mi.li.sjɛ̃/

milicien /mi.li.sjɛ̃/

  1. Anh dân quân, anh tự vệ.
  2. Lính bảo an.

Tham khảo

sửa