mikstur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mikstur | miksturen |
Số nhiều | miksturer | miksturene |
mikstur gđ
- L. (Y) Thuốc nước.
- Legen foreskrev en mikstur mot hoste.
- Thuốc lá pha trộn nhiều loại.
- Han kjøpte en pakke mild mikstur.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hostemikstur: Thuốc ho nước.
Tham khảo
sửa- "mikstur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)