hostemikstur
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hostemikstur | hostemiksturen |
Số nhiều | hostemiksturer | hostemiksturene |
Danh từ sửa
hostemikstur gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hostemikstur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)