mieux-être
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mjø.ɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mieux-être /mjø.ɛtʁ/ |
mieux-être /mjø.ɛtʁ/ |
mieux-être gđ /mjø.ɛtʁ/
- Hạnh phúc cao hơn, phúc lợi cao hơn.
- Pour le mieux-être des hommes — cho phúc lợi cao hơn của loài ngoài
Tham khảo
sửa- "mieux-être", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)