mielodisplasia
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamielodisplasia gc (số nhiều mielodisplasias)
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Ý
sửamielodisplasia gc (số nhiều mielodisplasie)
mielodisplasia gc (số nhiều mielodisplasias)
mielodisplasia gc (số nhiều mielodisplasie)