Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mjelodisˈplasjas/ [mje.lo.ð̞isˈpla.sjas]
  • Vần: -asjas
  • Tách âm tiết: mie‧lo‧dis‧pla‧sias

Danh từ

sửa

mielodisplasias gc sn

  1. Dạng số nhiều của mielodisplasia.