Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Aragon
1.1
Danh từ
2
Tiếng Asturias
2.1
Danh từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Aragon
sửa
Danh từ
sửa
miel
gc
Mật ong
.
Tiếng Asturias
sửa
Danh từ
sửa
miel
Mật ong
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mjɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
miel
/mjɛl/
miels
/mjɛl/
miel
gđ
/mjɛl/
Mật ong
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
đường
mật
,
sự
ngọt xớt
.
Des paroles de
miel
— những lời đường mật
doux comme le
miel
— hết sức êm dịu
être tout sucre tout
miel
— nói ngọt như mía lùi
lune de
miel
— xem lune
mouche à
miel
— ong mật
Tham khảo
sửa
"
miel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmjel/
[ˈmjel]
Danh từ
sửa
miel
gc
Mật ong
.