Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miếu hiệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miəw
˧˥
hiə̰ʔw
˨˩
miə̰w
˩˧
hiə̰w
˨˨
miəw
˧˥
hiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miəw
˩˩
hiəw
˨˨
miəw
˩˩
hiə̰w
˨˨
miə̰w
˩˧
hiə̰w
˨˨
Định nghĩa
sửa
miếu hiệu
Tên hiệu
truy
tôn
vua
khi đã
chết
.
Miếu hiệu
của.
Lê.
Lợi là.
Thái.
Tổ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
miếu hiệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)