Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
methoxy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
2
Tiếng Anh
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
methoxy
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛt
˧˥
tʰawk
˧˥
si
˧˧
mɛ̰k
˩˧
tʰa̰wk
˩˧
si
˧˥
mɛk
˧˥
tʰawk
˧˥
si
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛt
˩˩
tʰawk
˩˩
si
˧˥
mɛ̰t
˩˧
tʰa̰wk
˩˧
si
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
methoxy
.
Danh từ
sửa
methoxy
Nhóm chức
gồm 1
nhóm methyl
liên kết
với một
nguyên tử
ôxy
.
Công thức
của methoxy là: –O–CH3.
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɜθ.ˈɒk.siː/
Danh từ
sửa
methoxy
(
số nhiều
methoxys
hoặc
methoxies
)
Methoxy
.