Xem thêm: méthoxys

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɜθ.ˈɒk.siːz/

Danh từ

sửa

methoxys

  1. Dạng số nhiều của methoxy.

Đồng nghĩa

sửa