meteoroid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmi.ɾi.ɚ.ɹaɪt/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửameteoroid (số nhiều meteoroids)
- (Thiên văn học) Thiên thạch vẫn còn ngoài không gian.
Ghi chú sử dụng
sửaTrong tiếng Anh, meteoroid chỉ đến những thiên thạch vẫn còn ngoài không gian; meteor, shooting star, hoặc falling star chỉ đến đuôi một sao băng khi bay vào khí quyển; và meteorite chỉ đến phần còn lại các vẫn thạch đã rơi xuống bề mặt Trái Đất.