merlin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɜː.lən/
Danh từ sửa
merlin /ˈmɜː.lən/
Tham khảo sửa
- "merlin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɛʁ.lɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
merlin /mɛʁ.lɛ̃/ |
merlin /mɛʁ.lɛ̃/ |
merlin gđ /mɛʁ.lɛ̃/
Tham khảo sửa
- "merlin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)