Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑ̃.sɥa.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mensualité
/mɑ̃.sɥa.li.te/
mensualités
/mɑ̃.sɥa.li.te/

mensualité gc /mɑ̃.sɥa.li.te/

  1. Tiền trả từng tháng.
    Payer par mensualités — trả tiền từng tháng một
  2. Lương tháng.

Tham khảo sửa