menneske
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menneske | mennesket |
Số nhiều | mennesker | menneska |
menneske gđ
- Người, loài người.
- Det var mange mennesker på møtet.
- Hold fred, menneske! — Câm mồm lại!
- Jeg så ikke et menneske. — Tôi chẳng thấy ai cả.
- mennesker og dyr — Loài người và loài vật.
- Mennesket er et pattedyr. — Loài người là động vật có vú.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) menneskehet gđc: Nhân loại.
- (1) overmenneske: Siêu nhân, người phi thường.
Tham khảo
sửa- "menneske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)