Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít menneske mennesket
Số nhiều mennesker menneska

menneske

  1. Người, loài người.
    Det var mange mennesker på møtet.
    Hold fred, menneske! — Câm mồm lại!
    Jeg så ikke et menneske. — Tôi chẳng thấy ai cả.
    mennesker og dyr — Loài người và loài vật.
    Mennesket er et pattedyr. — Loài người là động vật có vú.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa