Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overmenneske overmennesket
Số nhiều overmennesker overmenneska

Danh từ

sửa

overmenneske

  1. Siêu nhân, người phi thường.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa