Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛn.dɪ.kənt/

Tính từ

sửa

mendicant /ˈmɛn.dɪ.kənt/

  1. Ăn xin, ăn mày, hành khất.
    mendicant friar — thầy tu hành khất

Danh từ

sửa

mendicant /ˈmɛn.dɪ.kənt/

  1. Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất.
  2. (Sử học) Thầy tu hành khất.

Tham khảo

sửa