Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mendicant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛn.dɪ.kənt/
Tính từ
sửa
mendicant
/ˈmɛn.dɪ.kənt/
Ăn xin
,
ăn mày
,
hành khất
.
mendicant
friar
— thầy tu hành khất
Danh từ
sửa
mendicant
/ˈmɛn.dɪ.kənt/
Kẻ
ăn xin
,
kẻ
ăn mày
,
kẻ
hành khất
.
(
Sử học
)
Thầy tu
hành khất
.
Tham khảo
sửa
"
mendicant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)