Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛn.ˈdeɪ.ʃəs.li/
  California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ:

Phó từ

sửa

mendaciously (so sánh hơn more mendaciously, so sánh nhất most mendaciously) /mɛn.ˈdeɪ.ʃəs.li/

  1. Láo; điêu ngoa.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa