Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Đại từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.1.2
Dịch
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Hungary
2.1
Liên từ
2.2
Xem thêm
Tiếng Na Uy
sửa
Đại từ
sửa
meg
Tôi
(đại từ đứng ngay sau động từ)
Phương ngữ khác
sửa
jeg
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
me
Tham khảo
sửa
"
meg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Hungary
sửa
Liên từ
sửa
meg
Thêm
, thêm nữa, cộng thêm.
Và
, với, cùng.
Xem thêm
sửa
és