Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.dᵊl/

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

medal (số nhiều medals) /ˈmɛ.dᵊl/

  1. Huy chương, mề đay.
    Medal of Honor — Huân chương Vinh dự

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa