Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈkoʊ.ni.əm/

Danh từ

sửa

meconium /mɪ.ˈkoʊ.ni.əm/

  1. Phân của trẻ mới ra đời.

Tham khảo

sửa