mechanism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
sửamechanism /ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/
- Máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the mechanism of government — cơ cấu chính quyền
- Kỹ thuật, kỹ xảo.
- the mechanism of a pianist — kỹ xảo của một người chơi pianô
- (Triết học) Thuyết cơ giới.
Tham khảo
sửa- "mechanism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)