Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
measurelessness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
measurelessness
Tính
không đo được,
tính
không
lường
được,
tính
vô tận
.
Tính
vô chừng
,
tính
vô
độ.
Tham khảo
sửa
"
measurelessness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)