Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mazette
/ma.zɛt/
mazettes
/ma.zɛt/

mazette gc /ma.zɛt/

  1. Ngựa tồi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người yếu đuối; người vụng về.

Thán từ sửa

mazette /ma.zɛt/

  1. (Tiếng địa phương) Úi chà!

Tham khảo sửa