maze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪz/
Danh từ
sửamaze /ˈmeɪz/
- Cung mê; đường rồi.
- (Nghĩa bóng) Trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm.
- to be in a maze — ở trong một trạng thái rối rắm
Tham khảo
sửa- "maze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)