Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔ/
Danh từ
sửa
maw
/ˈmɔ/
Dạ dày
(súc vật);
dạ múi khế
(của loài nhai lại).
(
Đùa cợt
)
Dạ dày
(người).
to fill one's
maw
— nhét đầy bụng
Diều
(chim).
Mồm
,
họng
(của con vật háu ăn).
Tham khảo
sửa
"
maw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)