Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.sad.mɑ̃/

Phó từ

sửa

maussadement /mɔ.sad.mɑ̃/

  1. Cáu kỉnh, gắt gỏng.
  2. Buồn bã, âm u.

Tham khảo

sửa