maudit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maudit /mɔ.di/ |
maudits /mɔ.di/ |
Giống cái | maudite /mɔ.dit/ |
maudites /mɔ.dit/ |
maudit /mɔ.di/
- Bị nguyền rủa.
- Tồi tệ.
- Temps maudit — thời tiết tồi tệ
- maudit soit... ! — trời tru đất diệt...!; ghét thay...!
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maudit /mɔ.di/ |
maudits /mɔ.di/ |
Số nhiều | maudit /mɔ.di/ |
maudits /mɔ.di/ |
maudit /mɔ.di/
- Kẻ bị nguyền rủa, đồ chết tiệt.
Tham khảo
sửa- "maudit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)