Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực maudit
/mɔ.di/
maudits
/mɔ.di/
Giống cái maudite
/mɔ.dit/
maudites
/mɔ.dit/

maudit /mɔ.di/

  1. Bị nguyền rủa.
  2. Tồi tệ.
    Temps maudit — thời tiết tồi tệ
    maudit soit... ! — trời tru đất diệt...!; ghét thay...!

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít maudit
/mɔ.di/
maudits
/mɔ.di/
Số nhiều maudit
/mɔ.di/
maudits
/mɔ.di/

maudit /mɔ.di/

  1. Kẻ bị nguyền rủa, đồ chết tiệt.

Tham khảo

sửa