Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mathematical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmæθ.ˈmæ.tɪ.kəl/
Tính từ
sửa
mathematical
/ˌmæθ.ˈmæ.tɪ.kəl/
Toán
,
toán học
.
mathematical
logic
— lô-gic toán
Đúng,
chính
xác
(bằng chứng... ).
Tham khảo
sửa
"
mathematical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)