Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/

Danh từ sửa

materiality /mə.ˌtɪr.i.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính vật chất, tính hữu tình; thực chất.
  2. Tính trọng đại, tính cần thiết.

Tham khảo sửa