Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mat.la.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực matelassé
/mat.la.se/
matelassé
/mat.la.se/
Giống cái matelassée
/mat.la.se/
matelassée
/mat.la.se/

matelassé /mat.la.se/

  1. () Nhồi.
    Siège matelassé — ghế nhồi
  2. Chần.
    Couverture matelassée — chăn chần
  3. lớp lót chần (áo).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
matelassé
/mat.la.se/
matelassé
/mat.la.se/

matelassé /mat.la.se/

  1. Hàng chần.

Tham khảo

sửa