matelassé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.la.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matelassé /mat.la.se/ |
matelassé /mat.la.se/ |
Giống cái | matelassée /mat.la.se/ |
matelassée /mat.la.se/ |
matelassé /mat.la.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matelassé /mat.la.se/ |
matelassé /mat.la.se/ |
matelassé gđ /mat.la.se/
Tham khảo
sửa- "matelassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)