Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mastodonte
/mas.tɔ.dɔ̃t/
mastodontes
/mas.tɔ.dɔ̃t/

mastodonte

  1. (Động vật học) Voi răng mấu (hóa thạch).
  2. (Thân mật) Người to xù; vật khổng lồ.

Tham khảo

sửa