Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.ləs/

Tính từ

sửa

massless /ˈmæs.ləs/

  1. khối lượng bằng 0; không khối lượng.

Tham khảo

sửa