massiv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | massiv |
gt | massivt | |
Số nhiều | massive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
massiv
- Đặc (không rỗng).
- et bord av massiv eik
- Fundamentet var av massiv betong.
- Dày dạn, cứng cỏi. Dữ dội, mạnh bạo.
- massiv motstand/protest et massivt angrep
- Han har en massiv figur.
Tham khảo
sửa- "massiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)