Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít massasje massasjen
Số nhiều massasjer massasjene

massasje

  1. Sự thoa bóp, đấm bóp.
    å gi/få/ta massasje

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa