massasje
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | massasje | massasjen |
Số nhiều | massasjer | massasjene |
massasje gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) massasjeinstitutt gđ: Nhà, tiệm đấm bóp.
- (1) intimmassasje: Sự giao hợp, giao cấu.
Tham khảo
sửa- "massasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)