marsupial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑːr.ˈsuː.pi.əl/
Danh từ
sửamarsupial /mɑːr.ˈsuː.pi.əl/
Tham khảo
sửa- "marsupial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.sy.pjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marsupial /maʁ.sy.pjal/ |
marsupiaux /maʁ.sy.pjɔ/ |
Giống cái | marsupial /maʁ.sy.pjal/ |
marsupiaux /maʁ.sy.pjɔ/ |
marsupial /maʁ.sy.pjal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marsupial /maʁ.sy.pjal/ |
marsupiaux /maʁ.sy.pjɔ/ |
marsupial gđ /maʁ.sy.pjal/
Tham khảo
sửa- "marsupial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)