Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marrane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʁan/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
marrane
/ma.ʁan/
marranes
/ma.ʁan/
Số nhiều
marrane
/ma.ʁan/
marranes
/ma.ʁan/
marrane
/ma.ʁan/
Dân
Do
Thái
Tây
Ban
Nha
bề ngoài
phải
theo
đạo
Thiên chúa
.
Tham khảo
sửa
"
marrane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)