marraine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marraine /ma.ʁɛn/ |
marraines /ma.ʁɛn/ |
marraine gc /ma.ʁɛn/
- Mẹ đỡ đầu.
- La marraine d’un enfant — mẹ đỡ đầu một đứa trẻ
- Bà chủ trì lễ khánh thành (một chiếc tàu).
- Bà giới thiệu (bà khác vào hội).
- marraine de guerre — mẹ chiến sĩ
Tham khảo
sửa- "marraine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)